So sánh nhựa PP và PET

So sánh nhựa PP và PET
5/5 - (2 bình chọn)

Nhựa PP và PET khác nhau thế nào? Cùng so sánh nhựa PP và PET cùng MTV nhé.

Nhắc đến vật liệu nhựa đóng gói và sản xuất đồ dùng chúng ta nghĩ ngay đến 2 loại nhựa phổ biến là PP và PET.

Mặc dù đều là nhựa nhưng PP và PET đều sở hữu những tính chất khác biệt, dẫn đến sự khác biệt lớn trong ứng dụng thực tế.

Vậy sự khác biệt đó là gì? Giữa PP và PET loại nào tốt hơn? Cùng MTV so sánh nhựa PP và PET ngay sau đây nhé.

Nhựa PP là gì?

Nhựa PP có tên đầy đủ là Polypropylene, đây là loại nhựa nhiệt dẻo vô cùng phổ biến. Nó mang trên mình khả năng chịu nhiệt tốt, an toàn cho người sử dụng và độ bền cơ học rất cao.

Ưu điểm:

  • Độ bền

Nhựa PP có độ bền kéo, độ bền va đập rất cao, chịu được lực tác động mà hiếm bị biến dạng, nứt vỡ.

  • Chịu nhiệt

Nhựa PP chịu được nhiệt độ lên đến 170 độ C. Điều này cho phép nhựa PP sử dụng được trong lò vi sóng và có thể tiệt trùng bằng các biệt pháp nhiệt như nước nóng, hơi nước.

  • Kháng hóa chất

Nhựa PP không bị phản ứng hóa học với nhiều loại hóa chất kể cả các loại hóa chất ăn mòn như axit, bazơ. Đây cũng là lý do mà PP thường được ứng dụng làm bể chứa hóa chất công nghiệp.

  • An toàn

Nhựa PP không giải phóng chất độc hại. Kể cả khi đốt cháy, nhựa PP cũng không biến đổi chất vì thế đây là loại nhựa thường được dùng tiếp xúc với sản phẩm.

  • Nhược điểm:

Nhựa PP có độ trong đục và không có nhiều màu sắc như các loại nhựa khác vì thế nhựa PP có tính thẩm mỹ kém hơn.

Giá thành cao hơn so với 1 số loại nhựa phổ biến khác.

Ứng dụng phổ biến của nhựa PP:
  • Bao bì: Chai đựng thực phẩm, hộp đựng thực phẩm, bao bì dệt, màng bọc thực phẩm.
  • Đồ gia dụng: Thau, rổ, ghế, bàn, hộp đựng đồ.
  • Sản phẩm công nghiệp: Ống dẫn, van, phụ tùng ô tô, sợi công nghiệp.
  • Y tế: Ống tiêm, thiết bị y tế dùng một lần.

Nhựa PET là gì?

Nhựa PET có tên đầy đủ là Polyethylene terephthalate, nó còn có cái tên khác là PETE, PETP và ký hiệu tái chế nhựa số 1 được ghi trên các sản phẩm nhựa.

Nhựa PET là một loại nhựa polyester được sản xuất bởi phản ứng trùng hợp giữa các monome etylen terephtalat.

Chúng thường được ứng dụng vào ngành công nghiệp thực phẩm, bao bì khi là nguyên liệu chính để sản xuất chai nhựa, hộp nhựa đựng nước, thực phẩm.

Ưu điểm:

  • Độ trong suốt

PET có độ trong suốt tuyệt vời, cho phép nhìn rõ sản phẩm bên trong. Đây là lý do chính khiến nó được ưa chuộng trong sản xuất chai đựng nước giải khát và thực phẩm.

  • Độ bền cơ học

PET có độ bền kéo, độ bền va đập và độ cứng cao, giúp bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.

  • An toàn

PET được coi là an toàn cho sức khỏe khi sử dụng trong các ứng dụng tiếp xúc với thực phẩm và đồ uống, đã được các cơ quan quản lý trên thế giới phê duyệt.

  • Giá thành

So với một số loại nhựa kỹ thuật khác, PET có giá thành tương đối cạnh tranh.

  • Nhược điểm:
    • Khả năng chịu nhiệt

PET có điểm nóng chảy tương đối thấp (khoảng 70-80°C). Do đó, không nên sử dụng các sản phẩm làm từ PET để đựng thực phẩm nóng hoặc hâm nóng trong lò vi sóng, vì có thể gây biến dạng hoặc giải phóng các chất không mong muốn.

    • Có thể bị ảnh hưởng bởi một số hóa chất

Mặc dù PET kháng được nhiều loại hóa chất, nhưng nó có thể bị ảnh hưởng bởi một số dung môi mạnh hoặc chất kiềm.

Ứng dụng phổ biến của nhựa PET:

  • Đồ uống: Chai đựng nước giải khát, nước khoáng, nước ép.
  • Thực phẩm: Chai đựng dầu ăn, hộp đựng thực phẩm (dùng một lần).
  • Mỹ phẩm và dược phẩm: Chai lọ đựng mỹ phẩm, thuốc.
  • Sợi: Sản xuất sợi polyester cho ngành dệt may.
  • Màng: Màng phim, màng co.

So sánh nhựa PP và PET

Đặc điểmPP (Polypropylene)PET (Polyethylene Terephthalate)
Độ bền cơ họcTốt, chịu lực kéo, xé tốtTốt, chịu lực kéo, va đập khá tốt
Kháng hóa chấtTốtTrung bình
Độ trong suốtThường mờ đụcTrong suốt, bóng
Độ bềnBền, dẻo dai, chịu va đập tốtBền, cứng, chịu lực kéo tốt
Chịu nhiệtTốt (130-170°C)Kém hơn (70-80°C)
Chống thấmKháng hóa chất tốt, chống thấm khí và ẩm tương đốiChống thấm khí và ẩm rất tốt
Khả năng tái chếCó thể tái chế (tỷ lệ thấp hơn PET)

Có (mã số 5)

Có khả năng tái chế cao, phổ biến

Có (mã số 1)

Tính linh hoạtLinh hoạt hơnCứng hơn
Giá thànhThường rẻ hơn PETThường đắt hơn PP
Ứng dụngHộp đựng thực phẩm, đồ gia dụng, bao bì, màng bọc, sợi dệt, đồ công nghiệpChai nước giải khát, bao bì thực phẩm, vải sợi (polyester)

Dựa vào bảng so sánh trên chúng ta sẽ tổng hợp lại các trường hợp khi nào sử dụng nhựa PP, khi nào sử dụng nhựa PET nhé!

4. Khi nào nên chọn nhựa PP?

Nhựa PP là lựa chọn lý tưởng khi bạn cần một vật liệu:
  • Chịu được nhiệt độ cao: Phù hợp cho các sản phẩm cần tiệt trùng hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao trong quá trình sử dụng.
  • Kháng hóa chất tốt: Thích hợp cho việc đựng các loại hóa chất, dung môi.
  • Độ bền cơ học tốt và tính linh hoạt: Ứng dụng trong sản xuất đồ gia dụng, bao bì dệt.
  • Giá thành kinh tế: Là lựa chọn tiết kiệm cho nhiều ứng dụng.
Ống gió nhựa PP chất lượng cao của công ty Gia Công Nhựa MTV
Nhựa PP được sử dụng để làm ống gió nhựa PP, được sử dụng trong các hệ thống xử lý khí thải, thông gió…

. Khi nào nên chọn nhựa PET?

Nhựa PET là lựa chọn phù hợp khi bạn ưu tiên:
  • Độ trong suốt cao: Cần thiết cho các sản phẩm đòi hỏi tính thẩm mỹ, giúp người tiêu dùng dễ dàng nhìn thấy sản phẩm bên trong.
  • Khả năng chống thấm khí và ẩm tốt: Quan trọng cho việc bảo quản thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm.
  • Khả năng tái chế cao: Ưu tiên các giải pháp thân thiện với môi trường.
  • Độ bền cơ học vừa phải và trọng lượng nhẹ: Thích hợp cho chai đựng đồ uống, bao bì dùng một lần.

6. Tính bền vững và khả năng tái chế:

Qua bảng so sánh nhựa PP và PET ta thấy rằng: Cả nhựa PP và PET đều có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Tuy nhiên, nhựa PET thường được tái chế phổ biến và hiệu quả hơn so với nhựa PP ở nhiều quốc gia. Việc lựa chọn loại nhựa có khả năng tái chế tốt cũng là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc trong bối cảnh hiện nay.

Việc lựa chọn giữa nhựa PP và PET phụ thuộc hoàn toàn vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Nếu bạn cần một vật liệu chịu nhiệt tốt và kháng hóa chất, nhựa PP có thể là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn ưu tiên độ trong suốt và khả năng chống thấm khí, ẩm, nhựa PET sẽ là một lựa chọn tuyệt vời. Việc hiểu rõ đặc tính của từng loại nhựa giúp chúng ta sử dụng chúng một cách hiệu quả và an toàn.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để so sánh nhựa PP và PET. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn thêm về các giải pháp nhựa, đừng ngần ngại liên hệ với MTV ngay hôm nay!

Gia công nhựa MTV là đơn vị chuyên cung cấp và thi công các sản phẩm nhựa PP, PE, PVC uy tín và chuyên nghiệp. Chúng tôi đảm bảo:

  • Chất lượng hàng hóa, chất lượng dịch vụ được cam kết
  • Giá thành cạnh tranh và luôn có chính sách tốt cho khách hàng
  • Giao hàng và thi công nhanh chóng, đúng cam kết
  • Tư vấn hỗ trợ trọn đời

Liên hệ với chúng tôi ngay để chúng tôi được trao đổi cùng bạn.

Điện thoại: 0918.710.622

Địa chỉ: Nhà NV 6.1 Khu đô thị Viglacera Hữu Hưng – 272 Hữu Hưng – Nam Từ Liêm – Hà Nội